Chọn tuổi kết hôn
|
Năm sinh của bạn : 2002 |
Âm lịch : Nhâm Ngọ [壬午] Mệnh : Dương Liễu Mộc Cung : Đoài Niên mệnh năm sinh : Kim |
|
Bạn SN 2002 với bạn Nữ -> | Thông tin đánh giá |
->1987 | Mệnh : Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Đinh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ - Mão => Lục phá Cung mệnh : Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->1988 | Mệnh : Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình Thiên can : Nhâm - Mậu => Tương Khắc Địa chi : Ngọ - Thìn => Bình Cung mệnh : Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1989 | Mệnh : Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình Thiên can : Nhâm - Kỷ => Bình Địa chi : Ngọ - Tỵ => Bình Cung mệnh : Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1990 | Mệnh : Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Canh => Bình Địa chi : Ngọ - Ngọ => Tam hình Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 4 điểm |
->1991 | Mệnh : Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Tân => Bình Địa chi : Ngọ - Mùi => Lục hợp Cung mệnh : Đoài - Càn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->1992 | Mệnh : Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Nhâm => Bình Địa chi : Ngọ - Thân => Bình Cung mệnh : Đoài - Đoài => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1993 | Mệnh : Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Qúy => Bình Địa chi : Ngọ - Dậu => Bình Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1994 | Mệnh : Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Giáp => Bình Địa chi : Ngọ - Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Hoả => Tương Khắc Đánh giá được : 5 điểm |
->1995 | Mệnh : Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Ất => Bình Địa chi : Ngọ - Hợi => Bình Cung mệnh : Đoài - Khảm => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thuỷ => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1996 | Mệnh : Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Bính => Tương Khắc Địa chi : Ngọ - Tí => Lục xung Cung mệnh : Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1997 | Mệnh : Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Đinh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ - Sửu => Lục hại Cung mệnh : Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1998 | Mệnh : Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Mậu => Tương Khắc Địa chi : Ngọ - Dần => Tam hợp Cung mệnh : Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1999 | Mệnh : Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Kỷ => Bình Địa chi : Ngọ - Mão => Lục phá Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 4 điểm |
->2000 | Mệnh : Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Canh => Bình Địa chi : Ngọ - Thìn => Bình Cung mệnh : Đoài - Càn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2001 | Mệnh : Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Tân => Bình Địa chi : Ngọ - Tỵ => Bình Cung mệnh : Đoài - Đoài => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2002 | Mệnh : Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Thiên can : Nhâm - Nhâm => Bình Địa chi : Ngọ - Ngọ => Tam hình Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2003 | Mệnh : Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình Thiên can : Nhâm - Qúy => Bình Địa chi : Ngọ - Mùi => Lục hợp Cung mệnh : Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Hoả => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2004 | Mệnh : Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Giáp => Bình Địa chi : Ngọ - Thân => Bình Cung mệnh : Đoài - Khảm => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thuỷ => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->2005 | Mệnh : Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Ất => Bình Địa chi : Ngọ - Dậu => Bình Cung mệnh : Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->2006 | Mệnh : Mộc - ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Bính => Tương Khắc Địa chi : Ngọ - Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->2007 | Mệnh : Mộc - ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Đinh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ - Hợi => Bình Cung mệnh : Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->2008 | Mệnh : Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Mậu => Tương Khắc Địa chi : Ngọ - Tí => Lục xung Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2009 | Mệnh : Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Kỷ => Bình Địa chi : Ngọ - Sửu => Lục hại Cung mệnh : Đoài - Càn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->2010 | Mệnh : Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình Thiên can : Nhâm - Canh => Bình Địa chi : Ngọ - Dần => Tam hợp Cung mệnh : Đoài - Đoài => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->2011 | Mệnh : Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình Thiên can : Nhâm - Tân => Bình Địa chi : Ngọ - Mão => Lục phá Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2012 | Mệnh : Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Nhâm => Bình Địa chi : Ngọ - Thìn => Bình Cung mệnh : Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Hoả => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2013 | Mệnh : Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Qúy => Bình Địa chi : Ngọ - Tỵ => Bình Cung mệnh : Đoài - Khảm => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thuỷ => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->2014 | Mệnh : Mộc - Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Giáp => Bình Địa chi : Ngọ - Ngọ => Tam hình Cung mệnh : Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 4 điểm |
->2015 | Mệnh : Mộc - Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Nhâm - Ất => Bình Địa chi : Ngọ - Mùi => Lục hợp Cung mệnh : Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->2016 | Mệnh : Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Bính => Tương Khắc Địa chi : Ngọ - Thân => Bình Cung mệnh : Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->2017 | Mệnh : Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm - Đinh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ - Dậu => Bình Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình Đánh giá được : 8 điểm |
|
|
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) - Niên mệnh
Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại (chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
|
Xem tiếp các bài:
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái
|
Chọn tuổi kết hôn
Mệnh : Dương Liễu Mộc
Cung : Đoài
Niên mệnh năm sinh : Kim
Thiên can : Nhâm - Đinh => Tương Sinh
Địa chi : Ngọ - Mão => Lục phá
Cung mệnh : Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Nhâm - Mậu => Tương Khắc
Địa chi : Ngọ - Thìn => Bình
Cung mệnh : Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Nhâm - Kỷ => Bình
Địa chi : Ngọ - Tỵ => Bình
Cung mệnh : Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Nhâm - Canh => Bình
Địa chi : Ngọ - Ngọ => Tam hình
Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Nhâm - Tân => Bình
Địa chi : Ngọ - Mùi => Lục hợp
Cung mệnh : Đoài - Càn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Nhâm - Nhâm => Bình
Địa chi : Ngọ - Thân => Bình
Cung mệnh : Đoài - Đoài => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Nhâm - Qúy => Bình
Địa chi : Ngọ - Dậu => Bình
Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Nhâm - Giáp => Bình
Địa chi : Ngọ - Tuất => Tam hợp
Cung mệnh : Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Hoả => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Nhâm - Ất => Bình
Địa chi : Ngọ - Hợi => Bình
Cung mệnh : Đoài - Khảm => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thuỷ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Nhâm - Bính => Tương Khắc
Địa chi : Ngọ - Tí => Lục xung
Cung mệnh : Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Nhâm - Đinh => Tương Sinh
Địa chi : Ngọ - Sửu => Lục hại
Cung mệnh : Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Nhâm - Mậu => Tương Khắc
Địa chi : Ngọ - Dần => Tam hợp
Cung mệnh : Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Nhâm - Kỷ => Bình
Địa chi : Ngọ - Mão => Lục phá
Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Nhâm - Canh => Bình
Địa chi : Ngọ - Thìn => Bình
Cung mệnh : Đoài - Càn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Nhâm - Tân => Bình
Địa chi : Ngọ - Tỵ => Bình
Cung mệnh : Đoài - Đoài => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Nhâm - Nhâm => Bình
Địa chi : Ngọ - Ngọ => Tam hình
Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Nhâm - Qúy => Bình
Địa chi : Ngọ - Mùi => Lục hợp
Cung mệnh : Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Hoả => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Nhâm - Giáp => Bình
Địa chi : Ngọ - Thân => Bình
Cung mệnh : Đoài - Khảm => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thuỷ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Nhâm - Ất => Bình
Địa chi : Ngọ - Dậu => Bình
Cung mệnh : Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Nhâm - Bính => Tương Khắc
Địa chi : Ngọ - Tuất => Tam hợp
Cung mệnh : Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Nhâm - Đinh => Tương Sinh
Địa chi : Ngọ - Hợi => Bình
Cung mệnh : Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Nhâm - Mậu => Tương Khắc
Địa chi : Ngọ - Tí => Lục xung
Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Nhâm - Kỷ => Bình
Địa chi : Ngọ - Sửu => Lục hại
Cung mệnh : Đoài - Càn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Nhâm - Canh => Bình
Địa chi : Ngọ - Dần => Tam hợp
Cung mệnh : Đoài - Đoài => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Kim => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Nhâm - Tân => Bình
Địa chi : Ngọ - Mão => Lục phá
Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Nhâm - Nhâm => Bình
Địa chi : Ngọ - Thìn => Bình
Cung mệnh : Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Hoả => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Nhâm - Qúy => Bình
Địa chi : Ngọ - Tỵ => Bình
Cung mệnh : Đoài - Khảm => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thuỷ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Nhâm - Giáp => Bình
Địa chi : Ngọ - Ngọ => Tam hình
Cung mệnh : Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Nhâm - Ất => Bình
Địa chi : Ngọ - Mùi => Lục hợp
Cung mệnh : Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Nhâm - Bính => Tương Khắc
Địa chi : Ngọ - Thân => Bình
Cung mệnh : Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Nhâm - Đinh => Tương Sinh
Địa chi : Ngọ - Dậu => Bình
Cung mệnh : Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Kim - Thổ => Bình
Đánh giá được : 8 điểm
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái